--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo dục học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo dục học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo dục học
+
Pedagogics, pedagogy
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
giáo dục học
:
Pedagogics, pedagogy
+
bùa mê
:
Charm
+
reheard
:
nghe trình bày lại (vụ án...)
+
refugency
:
ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng
+
damper
:
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứngto cast a damper on a party làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan